valencià

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan[sửa]

Tính từ[sửa]

valencià (gc valenciana, số nhiều valencians, gc số nhiều valencianes)

  1. Thuộc Valencia: thành phố, tỉnhcộng đồng tự trị tại Tây Ban Nha.

Danh từ[sửa]

valencià (gc valenciana, số nhiều valencians, gc số nhiều valencianes)

  1. Tiếng Valencia: ngôn ngữ địa phương thuộc tiếng Catalunya
  2. Người Valencia
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)