Bước tới nội dung

valleuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
valleuse
/va.løz/
valleuse
/va.løz/

valleuse gc /va.løz/

  1. (Địa lý, địa chất) Thung vách đá.

Tham khảo

[sửa]