valour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæ.lɜː/

Danh từ[sửa]

valour /ˈvæ.lɜː/

  1. (Văn học) ; (thơ ca); (đùa cợt) sự dũng cảm.

Tham khảo[sửa]