Bước tới nội dung

valvular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæl.vjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

valvular /ˈvæl.vjə.lɜː/

  1. (Thuộc) Van.
  2. van.

Tham khảo

[sửa]