vannlilje
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannlilje | vannliljfa, vannliljen |
Số nhiều | vannliljer | vannliljene |
Danh từ[sửa]
vannlilje gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vannlilje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)