vanntett
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vanntett |
gt | vanntett | |
Số nhiều | vanntette | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vanntett
- Không rò, không rịn nước, không thấm nước.
- vanntette støvler/klær
- et vanntett bevis — Bằng chứng rõ ràng.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vanntett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)