vanntett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc vanntett
gt vanntett
Số nhiều vanntette
Cấp so sánh
cao

vanntett

  1. Không , không rịn nước, không thấm nước.
    vanntette støvler/klær
    et vanntett bevis — Bằng chứng rõ ràng.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]