Bước tới nội dung

vaporeusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

vaporeusement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mờ mờ.
    vaporeusement colorié — tô màu mờ mờ

Tham khảo

[sửa]