vaporeusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]vaporeusement
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mờ mờ.
- vaporeusement colorié — tô màu mờ mờ
Tham khảo
[sửa]- "vaporeusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vaporeusement