varemerke
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varemerke | varemerket |
Số nhiều | varemerker | varemerka, varemerkene |
varemerke gđ
- Nhãn hiệu hàng hóa.
- et registrert varemerke
Tham khảo[sửa]
- "varemerke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)