variole
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
variole
Tham khảo[sửa]
- "variole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.ʁjɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
variole /va.ʁjɔl/ |
variole /va.ʁjɔl/ |
variole gc /va.ʁjɔl/
Tham khảo[sửa]
- "variole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)