Bước tới nội dung

variole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

variole

  1. (Động vật học) Lỗ nốt đậu (giống như nốt đậu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁjɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
variole
/va.ʁjɔl/
variole
/va.ʁjɔl/

variole gc /va.ʁjɔl/

  1. (Y học) Đậu mùa.

Tham khảo

[sửa]