varlet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑːr.lət/
Danh từ
[sửa]varlet /ˈvɑːr.lət/
Tham khảo
[sửa]- "varlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vaʁ.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
varlet /vaʁ.lɛ/ |
varlet /vaʁ.lɛ/ |
varlet gđ /vaʁ.lɛ/
- (Sử học) Kỵ binh (học làm kỵ sĩ).
Tham khảo
[sửa]- "varlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)