varsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | varsom |
gt | varsomt | |
Số nhiều | varsomme | |
Cấp | so sánh | varsommere |
cao | varsomst |
varsom
- Cẩn thận, thận trọng, dè dặt.
- Kjør varsomt!
- Var varsom ved bruk av ild.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) varsomhet gđc: Sự cẩn thận, thận trọng, dè dặt.
Tham khảo
[sửa]- "varsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)