vauclusien
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vauclusiennes /vɔ.kly.zjɛn/ |
vauclusiennes /vɔ.kly.zjɛn/ |
Giống cái | vauclusiennes /vɔ.kly.zjɛn/ |
vauclusiennes /vɔ.kly.zjɛn/ |
vauclusien
- (Thuộc) Tỉnh Vô-cluy-dơ (Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "vauclusien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)