vaulted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɔl.təd/
Động từ
[sửa]vaulted
Chia động từ
[sửa]vault
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vault | |||||
Phân từ hiện tại | vaulting | |||||
Phân từ quá khứ | vaulted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vault | vault hoặc vaultest¹ | vaults hoặc vaulteth¹ | vault | vault | vault |
Quá khứ | vaulted | vaulted hoặc vaultedst¹ | vaulted | vaulted | vaulted | vaulted |
Tương lai | will/shall² vault | will/shall vault hoặc wilt/shalt¹ vault | will/shall vault | will/shall vault | will/shall vault | will/shall vault |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vault | vault hoặc vaultest¹ | vault | vault | vault | vault |
Quá khứ | vaulted | vaulted | vaulted | vaulted | vaulted | vaulted |
Tương lai | were to vault hoặc should vault | were to vault hoặc should vault | were to vault hoặc should vault | were to vault hoặc should vault | were to vault hoặc should vault | were to vault hoặc should vault |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vault | — | let’s vault | vault | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]vaulted /ˈvɔl.təd/
Tham khảo
[sửa]- "vaulted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)