vaunted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɔn.təd/
Động từ
[sửa]vaunted
Chia động từ
[sửa]vaunt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vaunt | |||||
Phân từ hiện tại | vaunting | |||||
Phân từ quá khứ | vaunted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vaunt | vaunt hoặc vauntest¹ | vaunts hoặc vaunteth¹ | vaunt | vaunt | vaunt |
Quá khứ | vaunted | vaunted hoặc vauntedst¹ | vaunted | vaunted | vaunted | vaunted |
Tương lai | will/shall² vaunt | will/shall vaunt hoặc wilt/shalt¹ vaunt | will/shall vaunt | will/shall vaunt | will/shall vaunt | will/shall vaunt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vaunt | vaunt hoặc vauntest¹ | vaunt | vaunt | vaunt | vaunt |
Quá khứ | vaunted | vaunted | vaunted | vaunted | vaunted | vaunted |
Tương lai | were to vaunt hoặc should vaunt | were to vaunt hoặc should vaunt | were to vaunt hoặc should vaunt | were to vaunt hoặc should vaunt | were to vaunt hoặc should vaunt | were to vaunt hoặc should vaunt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vaunt | — | let’s vaunt | vaunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]vaunted /ˈvɔn.təd/
Tham khảo
[sửa]- "vaunted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)