ve chai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨaːj˧˧˧˥ ʨaːj˧˥˧˧ ʨaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʨaːj˧˥˧˥˧ ʨaːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

ve chai

  1. Phế liệu.
  2. Nghề thu mua phế liệu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)