veilleuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛ.jøz/

Danh từ[sửa]

veilleuse gc /vɛ.jøz/

  1. Đèn ngủ.
  2. Ngọn chong (của một bếp ga... ).
    mettre en veilleuse — vặn nhỏ; che bớt ánh sáng (đèn)+ (nghĩa bóng) giảm hoạt động

Tham khảo[sửa]