veiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực veiné
/ve.ne/
veinés
/ve.ne/
Giống cái veinée
/ve.ne/
veinées
/ve.ne/

veiné /ve.ne/

  1. Nổi tĩnh mạch, nổi gân.
    Main veinée — bàn tay nổi gân
  2. vân (gỗ đá).
  3. Nổi gân (lá).
  4. (Ngành mỏ) Thành vỉa; vỉa.
  5. (Nghĩa bóng) Lẫn lộn.
    Un patois italien veiné de français — thổ ngữ ý lẫn lộn tiếng Pháp

Tham khảo[sửa]