veltalende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | veltalende |
gt | veltalende | |
Số nhiều | veltalende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
veltalende
- Có tài hùng biện.
- en veltalende advokat
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) veltalenhet gđc: Tài hùng biện.
Tham khảo[sửa]
- "veltalende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)