velu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | velu /və.ly/ |
velus /və.ly/ |
Giống cái | velue /və.ly/ |
velues /və.ly/ |
velu /və.ly/
- Có lông, đầy lông; lông lá.
- Bras velu — cánh tay lông lá
- Fruit velu — quả có lông
- pierre velue — đá chưa đẽo
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
velu /və.ly/ |
velus /və.ly/ |
velu gđ /və.ly/
- Phần có lông, mặt có lông.
- Le velu d’une feuille — mặt có lông của lá
- Sự xù lông.
- Le velu du lapin — sự xù lông của con thỏ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)