velvillig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | velvillig |
gt | velvillig | |
Số nhiều | velvillige | |
Cấp | so sánh | velvilligere |
cao | velvilligst |
velvillig
- Có thiện chí, thiện ý, thiện cảm.
- å stille seg velvillig til noe
- Med velvillig hjelp av/fra herr Olsen greide vi oppgaven.
- Vil du velvilligst flytte kofferten din?
Tham khảo
[sửa]- "velvillig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)