Bước tới nội dung

velvillig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc velvillig
gt velvillig
Số nhiều velvillige
Cấp so sánh velvilligere
cao velvilligst

velvillig

  1. Có thiện chí, thiện ý, thiện cảm.
    å stille seg velvillig til noe
    Med velvillig hjelp av/fra herr Olsen greide vi oppgaven.
    Vil du velvilligst flytte kofferten din?

Tham khảo

[sửa]