venal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvi.nᵊl/

Tính từ[sửa]

venal /ˈvi.nᵊl/

  1. Dễ mua chuộc, dễ hối lộ.
    venal politician — một nhà chính trị dễ mua chuộc
    venal practices — hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền

Tham khảo[sửa]