Bước tới nội dung

venelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.nɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
venelle
/və.nɛl/
venelles
/və.nɛl/

venelle gc /və.nɛl/

  1. Ngõ hẻm.
    Une sordide venelle — một ngõ hẽm bẩn thỉu
    enfiler la venelle — chạy trốn, chuồn thẳng

Tham khảo

[sửa]