venne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å venne
Hiện tại chỉ ngôi venner
Quá khứ vente
Động tính từ quá khứ vent
Động tính từ hiện tại

venne

  1. Làm quen, tập cho quen, tập thói quen.
    Du må venne deg av med å se på TV hver kveld.
    å venne noen av med noe — Tập cho ai bỏ thói quen nào.
    å venne noen til noe — Tập cho ai có thói quen nào.

Tham khảo[sửa]