ventilate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɛn.tə.ˌleɪt/
Ngoại động từ[sửa]
ventilate ngoại động từ /ˈvɛn.tə.ˌleɪt/
- Thông gió, thông hơi.
- to ventilate a coal-mine — thông gió một mỏ than
- (Y học) Lọc (máu) bằng oxy.
- Công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi.
- to ventilate one's opinion — công bố ý kiến của mình
- the question must be ventilated — vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi
Tham khảo[sửa]
- "ventilate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)