ventrière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ventrière
/vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/
ventrière
/vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/

ventrière gc /vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/

  1. Dải nâng bụng (khi cho ngựa xuống tàu... ).
  2. (Hàng hải) Rầm chống bụng (tàu, khi hạ thủy).

Tham khảo[sửa]