vermicular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌvɜː.ˈmɪ.kjə.lɜː/

Tính từ[sửa]

vermicular /ˌvɜː.ˈmɪ.kjə.lɜː/

  1. (Giải phẫu) Hình giun.
    vermicular appendix — ruột thừa
  2. (Kiến trúc) Có vân hình giun, có vân lăn tăn.
  3. Bị sâu mọt.

Tham khảo[sửa]