Bước tới nội dung

vermouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

se vermouler tự động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bị mọt.
    Armoire qui commence à se vermouler — tủ bắt đầu bị mọt

Tham khảo

[sửa]