verruqueux
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | verruqueuse /vɛ.ʁy.køz/ |
verruqueuse /vɛ.ʁy.køz/ |
Giống cái | verruqueuse /vɛ.ʁy.køz/ |
verruqueuse /vɛ.ʁy.køz/ |
verruqueux
- (Có) Dạng bột cơm.
- Tumeur verruqueuse — u dạng hột cơm
- Đầy hột cơm.
- Mains verruqueuses — tay đầy hột cơm
- (Sinh vật học, sinh lý học) Đầy nốt sùi, sần sùi.
- Coquille verruqueuse — vỏ sần sùi
- Tige verruqueuse — thân sần sùi
Tham khảo[sửa]
- "verruqueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)