versal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.səl/

Tính từ[sửa]

versal /ˈvɜː.səl/

  1. Riêng lẻ, cá nhân.
  2. Toàn cầu.

Tham khảo[sửa]