vesicular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /və.ˈsɪ.kjə.lɜː/

Tính từ[sửa]

vesicular /və.ˈsɪ.kjə.lɜː/

  1. (Giải phẫu) ; (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi.
  2. (Giải phẫu) (thuộc) phế nang.
  3. (Y học) (thuộc) mụn nước; có mụn nước.
  4. (Địa lý,địa chất) Có lỗ hổng (trong tảng đá).

Tham khảo[sửa]