Bước tới nội dung

viên ông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viən˧˧ əwŋ˧˧jiəŋ˧˥ əwŋ˧˥jiəŋ˧˧ əwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˧˥ əwŋ˧˥viən˧˥˧ əwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

viên ông

  1. Ông già giữ vườn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]