Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ghor nhà.…
    97 byte (3 từ) - 03:00, ngày 26 tháng 2 năm 2022
  • catalo số nhiều catalos, cataloes Giống do hoang giao cấu với nhà sinh ra. "catalo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (31 từ) - 02:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vacariza (thể loại nhà/Tiếng Aragon)
    âm tiết: va‧ca‧ri‧za vacariza gc (số nhiều vacarizas) Đồng cỏ chăn thả nhà. “vacariza”, Aragonario, diccionario aragonés–castellano (bằng tiếng Tây…
    277 byte (51 từ) - 16:30, ngày 4 tháng 12 năm 2023
  • tehén (thể loại nhà/Tiếng Hungary)
    IPA(ghi chú): [ˈtɛɦeːn] Tách âm: te‧hén Vần: -eːn tehén (số nhiều tehenek) cái.…
    318 byte (15 từ) - 07:41, ngày 15 tháng 1 năm 2023
  • bến nước nguồn. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)‎[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An…
    113 byte (25 từ) - 12:39, ngày 7 tháng 2 năm 2024
  • [ɓɔm˨˦ ɓɔ˩] bỏm ống bơ dùng làm dụng cụ đong gạo, đỗ. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học…
    197 byte (48 từ) - 02:55, ngày 8 tháng 1 năm 2023
  • gia súc Súc vật có lông mao được nuôi trong nhà (như trâu, , lợn, chó...). Cần chống dịch cho gia súc. "gia súc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    302 byte (37 từ) - 13:53, ngày 3 tháng 8 năm 2022
  • qua, trườn qua, chui qua. (куда-л. ) trèo vào, leo vào, vào, trườn vào, chui vào. перелезать в чужой двор — trèo vào (leo vào, vào) sân nhà khác…
    607 byte (64 từ) - 21:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lục súc Súc vật nuôi ở nhà như ngựa, , dê, gà, chó, lợn. "lục súc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    274 byte (29 từ) - 12:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của террарий террарий gđ Nhà (khu, sở) nuôi loài sát và lưỡng cư. "террарий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    290 byte (30 từ) - 01:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • rì Tiếng hô khi người cày ruộng muốn trâu kéo cày rẽ sang trái. Đây là phương ngữ vùng Quảng Nam. riệt (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ri˧˨]…
    462 byte (60 từ) - 13:57, ngày 10 tháng 11 năm 2022
  • từ tương tự Thạch Sùng thạch sùng sát cùng họ với tắc kè, nhỏ bằng ngón tay, thân nhẵn, thường trên tường nhà, bắt muỗi, sâu bọ nhỏ. "thạch sùng"…
    388 byte (52 từ) - 01:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • áu thấc phối giống cho trâu, , dê, ngựa...nái. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)‎[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An…
    160 byte (30 từ) - 09:42, ngày 19 tháng 1 năm 2024
  • chú): [bʱɔ˩] pò đồi. gò. đống. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên pò con .…
    253 byte (42 từ) - 05:31, ngày 10 tháng 10 năm 2022
  • [laːŋ˧] la̱ng gầm nhà sàn. chuồng trâu . la̱ng ruộng. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học…
    257 byte (44 từ) - 05:45, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • IPA: /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒist/ herpetologist /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒist/ Nhà nghiên cứu sát. "herpetologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    272 byte (31 từ) - 01:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tãi li tãi la (Mường Bi) lan ra. Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội…
    188 byte (31 từ) - 02:43, ngày 20 tháng 8 năm 2022
  • (động tác vung sừng của trâu khi xua ruồi muỗi). Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà…
    268 byte (36 từ) - 03:01, ngày 13 tháng 8 năm 2022
  • bù, bỏ, bổ, bồ, bõ, , bó 𥿠: bủa, bố, bó, vó Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bộ bổ bô bõ bỏ Bo bờ bợ bố bồ bọ bõ bơ bở bó Toàn bộ nói chung…
    2 kB (253 từ) - 13:48, ngày 11 tháng 2 năm 2023
  • IPA: /ˈbɑːrn/ barn /ˈbɑːrn/ Kho thóc. Ngôi nhà thô sơ. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuồng trâu , chuồng ngựa. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nơi để xe điện. "barn", Hồ Ngọc…
    418 byte (41 từ) - 05:47, ngày 20 tháng 9 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).