Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “bác” 薄: bác, bạc 膊: bác, bạc, bô 㪏: bác 馎: bác 榑: bác, phù 嚗: bác, bạc 簙: bác, bạc 鎛: bác 炮: bào, bác, báo, pháp, pháo 礡: bác, bạc 䬪: bác 礮: bác, pháo…
    4 kB (551 từ) - 10:37, ngày 2 tháng 2 năm 2023
  • anh em thúc bá Anh em con chú con bác. anh em chú bác
    197 byte (14 từ) - 00:46, ngày 24 tháng 10 năm 2021
  • điệt (cũ) Cháu (gọi bằng chú, bác).…
    128 byte (7 từ) - 14:07, ngày 11 tháng 6 năm 2023
  • Từ tiếng Đông Hương aba (“cha, chú bác”). 阿爸 (apa) cha. chú, bác. 阿爸 娃娃 ― apa wawa ― cha và con trai Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois…
    266 byte (32 từ) - 09:20, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • (Tam Động) IPA(ghi chú): /pu˥˧ ti˧/ bux dic chú, bác (bên họ nội).…
    132 byte (14 từ) - 09:54, ngày 4 tháng 12 năm 2022
  • /ə.ˈvəŋ.kjə.lɜː/ avuncular /ə.ˈvəŋ.kjə.lɜː/ (Thuộc) Chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu. "avuncular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    334 byte (36 từ) - 20:22, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • abti chú, bác. Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".…
    188 byte (16 từ) - 08:48, ngày 16 tháng 6 năm 2023
  • amaki (số nhiều amakilar) chú, bác (bên họ nội). Từ điển phương ngữ Tashkent (tiếng Anh)…
    194 byte (16 từ) - 02:46, ngày 10 tháng 1 năm 2024
  • kəl/ uncle /ˈəŋ.kəl/ Chú; bác; cậu; dượng. Bác (tiếng xưng với người có tuổi). (Thông tục) Người có hiệu cầm đồ. Uncle Sam: Chú Xam (Hoa kỳ). to talk…
    687 byte (61 từ) - 05:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Phiên âm từ chữ Hán 叔伯. Trong đó: 叔 (“thúc”: chú); 伯 (“bá”: bác). thúc bá Chúbác. anh em thúc bá "thúc bá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    324 byte (38 từ) - 00:52, ngày 24 tháng 10 năm 2021
  • awa voọc đầu trắng. chú, bác. bố mẹ chồng/vợ. Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)…
    204 byte (19 từ) - 12:21, ngày 23 tháng 1 năm 2024
  • apuyyata chú, bác. Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary (bằng Afaa Xonso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 166…
    411 byte (21 từ) - 04:44, ngày 6 tháng 4 năm 2024
  • aappa chú, bác trai. Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary (bằng Afaa Xonso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 163…
    420 byte (22 từ) - 14:39, ngày 4 tháng 4 năm 2024
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [lʊwŋ͡m˧˨ ʔaːw˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [lʊwŋ͡m˩ ʔaːw˦] lùng áo anh em trai, chú bác. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]]…
    164 byte (44 từ) - 04:52, ngày 30 tháng 4 năm 2023
  • Từ tiếng Đông Hương adʑiu. 阿舅 (atɕʲʉ) chú, bác, cậu (bên họ ngoại). Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL…
    202 byte (24 từ) - 12:31, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • IPA: /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/ avunculaire /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/ (Thuộc) Cậu (chú, bác, cô, dì). "avunculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    415 byte (30 từ) - 20:22, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của племянница племянница gc (Người) Cháu gái (đối với chú, bác, cậu, cô, dì, v. v... ). "племянница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    320 byte (32 từ) - 21:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của племянник племянник gđ (Người) Cháu trai (đối với chú, bác, cậu, cô, dì, v. v... ). "племянник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    315 byte (32 từ) - 21:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • farbror gđ Chú, bác, anh hoặc em trai của cha. Min farbror Sigurd kommer på besøk i dag. "farbror", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    325 byte (32 từ) - 18:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cousin /ˈkə.zən/ Anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú. Các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)…
    2 kB (217 từ) - 11:17, ngày 15 tháng 1 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).