Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • психологический (Thuộc về) Tâm học, tâm . психологический роман — tiểu thuyết tâm психологическая война — [cuộc] chiến tranh tâm "психологический",…
    460 byte (39 từ) - 23:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˌsɑɪ.kə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ (Thuộc) Tâm . psychological war — chiến tranh tâm at the psychological: Vào lúc thích hợp về tâm ; (đùa cợt) vào lúc thuận lợi…
    475 byte (52 từ) - 09:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • psy-war (Thông tục) , (viết tắt) của psychological war chiến tranh tâm . "psy-war", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    204 byte (28 từ) - 13:57, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • Ám chỉ một sự việc gây ngạc nhiên tột độ hoặc có tác động lớn đến tâm người. Ám chỉ một chiến thắng oanh liệt trong chiến tranh. kinh thiên động địa…
    412 byte (37 từ) - 14:17, ngày 27 tháng 1 năm 2021
  • /psi.kɔz/ psychose gc /psi.kɔz/ (Y học) Chứng loạn tâm thần. psychose de guerre — tâm chiến tranh "psychose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    374 byte (34 từ) - 09:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chiến tranh hạt nhân (hạch tâm) ядерный взрыв — vụ nổ hạt nhân (hạch tâm) ядерный реактор — lò phản ứng hạt nhân (hạch tâm) ядерная физика — vật [học]…
    1.011 byte (91 từ) - 03:58, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • động lớn đến tâm người. Ngôi sao ca nhạc XYZ là người chuyển đổi giới tính là việc gây kinh thiên động địa. (Nghĩa bóng) Ám chỉ một chiến thắng oanh…
    956 byte (117 từ) - 10:54, ngày 28 tháng 1 năm 2021
  • (nét mặt, khoé mắt). the news of the victory lighted up their eyes — tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên light Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    6 kB (766 từ) - 06:40, ngày 20 tháng 9 năm 2021