Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho gradient. Không tìm thấy kết quả nào cho gradien.

  • viết về: gradient IPA: /ˈɡreɪ.di.ənt/ gradient /ˈɡreɪ.di.ənt/ Dốc, đường dốc; độ dốc. a steep gradient — đường dốc tuộc speed on a gradient — tốc độ lên…
    1 kB (104 từ) - 23:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • rent gradient (Kinh tế học) Gradient tiền thuê. "rent gradient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (23 từ) - 18:28, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • IPA: / ˈɡreɪ.di.ənt/ density gradient / ˈɡreɪ.di.ənt/ (Kinh tế học) Gradient mật độ. "density gradient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    300 byte (30 từ) - 10:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈɡreɪ.di.ənt/ concentration gradient /ˌkɑːnt.sən.ˈtreɪ.ʃən ˈɡreɪ.di.ənt/ (Tech) Thang độ nồng độ. "concentration gradient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    319 byte (37 từ) - 06:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • biconjugate gradient method (Tech) Phương pháp thang độ liên hợp song đối. "biconjugate gradient method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    218 byte (28 từ) - 14:51, ngày 30 tháng 9 năm 2006
  • Chữ Latinh LHQ gradijént khoa học gradient Anh gradiyent Đức gradijent Việt građiient Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga…
    273 byte (24 từ) - 14:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017