Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • răng hàm Răng lớn, mặt phẳng, mọc ở phía trong hàm, dùng để nghiền thức ăn. Nghiền thức ăn bằng răng hàm.…
    295 byte (22 từ) - 10:07, ngày 27 tháng 5 năm 2023
  • nghiến răng Xát mạnh hai hàm răng với nhau thành tiếng. Cắn chặt hai hàm răng tỏ ý tức giận lắm. Máu ghen ai chẳng chau mày nghiến răng (Truyện Kiều) "nghiến…
    434 byte (46 từ) - 17:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trồng răng Lắp răng giả vào hàm. "trồng răng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    211 byte (22 từ) - 07:15, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • cắn răng Nghiến hai hàm răng lại để cố chịu đựng nỗi đau đớn; cố gắng chịu đựng nỗi đau, không nói ra. Cắn răng chịu đau. Khổ đến mấy cũng cắn răng mà…
    438 byte (50 từ) - 09:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • răng nanh Răng nhọn, sắc, ở giữa các răng cửa và răng hàm, dùng để xé thức ăn. Anh ấy ngã sấp, gẫy mất một cái răng nanh.…
    319 byte (28 từ) - 10:09, ngày 27 tháng 5 năm 2023
  • наах (naax) má. hàm răng.…
    73 byte (5 từ) - 10:39, ngày 24 tháng 12 năm 2023
  • Nôm 𦢠: răng 𦝄: cữ, trăng, răng, giăng, lưng 󰁉: răng 󰁈: răng 噒: nằn, lân, rên, rần, năn, rền, răng, rân, răn, rếch 𪘵: răng 󰐹: răng 󰂿: răng Các từ…
    2 kB (224 từ) - 20:12, ngày 16 tháng 5 năm 2023
  • Bộ răng, hàm răng. Hàm răng giả. "denture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /dɑ̃.tyʁ/ denture gc /dɑ̃.tyʁ/ Bộ răng (của…
    552 byte (55 từ) - 10:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • răng bàn cuốc Răng cửa quá to ở hàm trên. "răng bàn cuốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    208 byte (26 từ) - 08:54, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự răng cưa răng cửa Răng dẹp và sắc ở phía trước hàm, dùng để cắn thức ăn. Em bé đã mọc răng cửa.…
    307 byte (33 từ) - 10:10, ngày 27 tháng 5 năm 2023
  • hàm, giảm 𡇜: hàm 菡: hàm, hạm 啣: hàm 鑫: hàm, hâm, tân 焓: hàm 諴: hàm 𣵷: hàm 鹹: hàm, giảm 函: hàm 鍼: hàm, kiềm, châm 凾: hàm, tạc 酣: hàm 圅: hàm 憨: hàm,…
    4 kB (444 từ) - 13:56, ngày 13 tháng 8 năm 2022
  • челюсть челюсть gc Hàm, xương hàm. верхняя челюсть — [xương] hàm trên нижняя челюсть — [xương] hàm dưới вставные челюсти — những hàm răng giả "челюсть", Hồ…
    495 byte (39 từ) - 03:19, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • răng khôn Răng hàm cuối cùng mọc khi đã lớn. "răng khôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (25 từ) - 14:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • арияа (arijaa) Răng hàm, răng nanh động vật. Răng cưa. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng…
    185 byte (28 từ) - 13:10, ngày 27 tháng 11 năm 2023
  • răng cấm (ít dùng) răng hàm. Cháu bẽ mới mọc răng cấm. Răng cấm, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    206 byte (28 từ) - 10:12, ngày 27 tháng 5 năm 2023
  • về) Răng. зубной нерв — dây thần kinh răng зубная боль — [sự] đau răng зубной врач — nha sĩ, thầy thuốc chữa răng зубной протез — răng giả, hàm răng giả…
    785 byte (71 từ) - 16:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (chi tiết) IPA: /dɑ̃.ti.sjɔ̃/ dentition gc /dɑ̃.ti.sjɔ̃/ Sự mọc răng. Bộ răng; hàm răng. "dentition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    763 byte (72 từ) - 10:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • khái quát). Nói năng lưu loát. Hòn đất mà biết nói năng, Thì thầy địa lí hàm răng chẳng còn (ca dao). "nói năng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    388 byte (44 từ) - 18:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʒɑ̃.siv/ gencive gc /ʒɑ̃.siv/ (Giải phẫu) Học lợi. (Thông tục) Hàm răng. "gencive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    356 byte (29 từ) - 21:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • buliaodi răng hàm.…
    70 byte (3 từ) - 09:07, ngày 29 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).