Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho half. Không tìm thấy kết quả nào cho hajj.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈhæf/ half số nhiều halves /ˈhæf/ (Một) Nửa, phân chia đôi. half an hour — nửa giờ to cut something in half — chia (cắt) cái gì ra làm đôi Nửa giờ…
    3 kB (307 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈnoʊt/ half note (số nhiều half notes) ( Mỹ,  Canada; âm nhạc) Nốt trắng. minim (Anh, Úc) "half note", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    264 byte (33 từ) - 00:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˌtræk/ half-track /.ˌtræk/ (Quân sự) Xe haptrăc, xe xích bánh sau. "half-track", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA:…
    611 byte (63 từ) - 00:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈdeɪ/ half-day /ˈhæf.ˈdeɪ/ Nửa ngày. To work half-days. Làm việc nửa ngày. Half-day's work — Nửa ngày làm việc "half-day", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    349 byte (39 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˌbrɛd/ half-bred /.ˌbrɛd/ Lai. half-bred horse — ngựa lai "half-bred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (26 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/ half-sister /ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/ Chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha. half-brother "half-sister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    331 byte (38 từ) - 14:23, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈhæf.ˈbrə.ðɜː/ half-brother /ˈhæf.ˈbrə.ðɜː/ Anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha. "half-brother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    327 byte (38 từ) - 14:23, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈhæf.rɑʊnd/ half-round /ˈhæf.rɑʊnd/ Nửa vòng tròn bán nguyệt. half-round /ˈhæf.rɑʊnd/ (Hình) Bán nguyệt. "half-round", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    386 byte (34 từ) - 00:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈpeɪ/ half-pay /ˈhæf.ˈpeɪ/ Nửa lương. to be placed on half-pay — hưởng chế độ nửa lương "half-pay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    298 byte (35 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈlɛŋkθ/ half-length /ˈhæf.ˈlɛŋkθ/ Bức tranh nửa người. half-length /ˈhæf.ˈlɛŋkθ/ Chụp nửa người (bức ảnh). "half-length", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    406 byte (35 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈoʊ.pən/ half-open /ˈhæf.ˈoʊ.pən/ Như ajar. half-open /ˈhæf.ˈoʊ.pən/ Đóng hờ; khép hờ (cửa). "half-open", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    356 byte (36 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈweɪ/ half-way /ˈhæf.ˈweɪ/ Nửa đường. a half-way house — nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm) (Nghĩa bóng) Nửa chừng, nửa vời, không triệt…
    853 byte (90 từ) - 00:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈprɑɪs/ half-price /ˈhæf.ˈprɑɪs/ Nửa giá tiền. at half-price — với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền half-price /ˈhæf.ˈprɑɪs/ Nửa tiền, nửa giá…
    557 byte (56 từ) - 00:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈbeɪkt/ half-baked /.ˈbeɪkt/ Nướng chưa chín hẳn. Chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch. half-baked ideas — những…
    515 byte (58 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˌtruːθ/ half-truth /.ˌtruːθ/ Bản tường thuật nửa sự thật. "half-truth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (26 từ) - 00:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • centre-half Trung vệ bóng đá. "centre-half", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (21 từ) - 03:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • half-heartedly Không thật tâm, miễn cưỡng. "half-heartedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    152 byte (22 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈhæf.ˈkæst/ half-caste /ˈhæf.ˈkæst/ Lai. Lai bố Âu mẹ Ân (trẻ con). half-caste /ˈhæf.ˈkæst/ Người lai. Trẻ con lai bố Âu mẹ Ân. "half-caste", Hồ Ngọc…
    445 byte (43 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈmæst/ half-mast /.ˈmæst/ Vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang). half-mast ngoại động từ /.ˈmæst/ Treo rũ (cờ). "half-mast", Hồ Ngọc…
    421 byte (42 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhæf.ˈpɑʊnd/ half-pound /ˈhæf.ˈpɑʊnd/ Nửa pao. "half-pound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    220 byte (24 từ) - 09:49, ngày 6 tháng 5 năm 2007
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).