Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho luyện. Không tìm thấy kết quả nào cho luton.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • luyện” 揀: luyện, luyến, giản 练: luyện 湅: luyện 煉: luyện 鍊: luyện 錬: luyện, chương 瞎: luyện, hạt 練: luyện 為: luyện, vị, vi 楝: luyện 炼: luyện 煉: luyện 湅:…
    2 kB (243 từ) - 11:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • phiên âm thành “luyến” 戀: xước, luyến 拣: luyến, giản 脟: liệt, luyến 揀: luyện, luyến, giản 㝈: luyến 恋: luyến 孪: luyến, loan, luyên 孌: luyến, loan 攣: luyến…
    1 kB (179 từ) - 11:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • huấn luyện Giảng dạy và hướng dẫn luyện tập. Tham gia khoá huấn luyện quân sự. Trung tâm huấn luyện thể dục thể thao. "huấn luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    374 byte (39 từ) - 07:25, ngày 27 tháng 6 năm 2022
  • tập luyện Đồng nghĩa với luyện tập. Tập luyện quân sự. Tập luyện nâng cao tay nghề. Tiếng Thái: ซักซ้อม Tiếng Khmer ការអនុវត្តន៍ "tập luyện", Hồ Ngọc…
    382 byte (40 từ) - 04:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • rèn luyện Dạy và cho tập nhiều để thành thông thạo. Rèn luyện những đức tính tốt cho trẻ em. Tập cho quen. Rèn luyện kỹ năng. "rèn luyện", Hồ Ngọc Đức…
    360 byte (42 từ) - 14:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • luyện tập Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo. "luyện tập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (26 từ) - 11:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lão luyện Được rèn luyện từ lâu nên thông thạo, am hiểu. Một cán bộ kỹ thuật lão luyện. "lão luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    294 byte (34 từ) - 11:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • luyện kim Phương pháp chế biến quặng để lấy ra các kim loại. "luyện kim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    264 byte (28 từ) - 11:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thao luyện Luyện tập để nâng cao kĩ năng. Thao luyện võ nghệ. "thao luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    258 byte (28 từ) - 00:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tôi luyện Chịu đựng những khó khăn gian khổ để trở thành cứng rắn, giỏi giang. "tôi luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    273 byte (31 từ) - 04:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • về: huấn luyện viên huấn luyện viên Người phụ trách việc đào tạo và bồi dưỡng những người khác. Huấn luyện viên thể dục thể thao. "huấn luyện viên", Hồ…
    340 byte (48 từ) - 00:17, ngày 15 tháng 5 năm 2021
  • đào luyện Rèn luyện con người bằng những thử thách. Đào luyện nhân tài.…
    187 byte (14 từ) - 13:07, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: khúc luyện khúc luyện Một bản nhạc ngắn được viết để người chơi luyện tập hơn là để biểu diễn. Tiếng Anh: etude Tiếng…
    310 byte (33 từ) - 04:51, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự Thục Luyện thục luyện Rèn luyện rất kỹ cho quen. Thục luyện binh pháp. "thục luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    279 byte (39 từ) - 01:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • luyện binh Rèn luyện quân đội. "luyện binh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    190 byte (21 từ) - 11:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • luyện tinh Phép lấy ra một chất ở trạng thái nguyên chất bằng cách chưng lại. "luyện tinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (31 từ) - 08:28, ngày 14 tháng 9 năm 2011
  • tu luyện Nói người tu hành cố rèn tập theo qui tắc của tôn giáo để đắc đạo. "tu luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    271 byte (33 từ) - 04:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • than luyện Than nghiền nhỏ rồi đóng thành bánh tròn để đốt lồng ấp. "than luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (29 từ) - 08:51, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • ôn luyện Ôn lại, tập lại nhiều lần để nắm chắc, để cho thành thạo (nói khái quát) Ôn luyện bài vở để thi đại học. Ôn luyện, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công…
    319 byte (42 từ) - 10:44, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • luyện đan Thuật tìm cách biến đổi kim loại thường thành kim loại quý như bạc, vàng. . . ở thời đại Trung cổ bên châu Âu. "luyện đan", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    343 byte (40 từ) - 07:55, ngày 25 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).