Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thực chứng Hệ thống tư tưởng triết học dựa trên những điều đã thấy hoặc đã được chứng minh thay vì các ý tưởng.…
    247 byte (24 từ) - 10:54, ngày 28 tháng 10 năm 2023
  • ˌvɪ.zəm/ (Triết học) Chủ nghĩa thực chứng. Một hệ thống triết học chỉ công nhận những cái có thể chứng minh bằng khoa học hay có thể chứng minh bằng lô-gic…
    516 byte (71 từ) - 07:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • syʁd/ Điều phi lý, điều vô lý. Démonstration par l’absurde — (triết, toán) sự chứng minh bằng phản chứng "absurde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    855 byte (56 từ) - 14:32, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • mệnh đề (thể loại Triết học)
    chúng ta có vinh dự sống trong một thời đại rất to lớn" (Hồ Chí Minh) có hai mệnh đề. (Triết học) Lời phát biểu một điều phán đoán về giá trị hay sự tồn tại…
    656 byte (89 từ) - 16:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • уст. — (мыслитель) hiền nhân, nhà hiền triết, bậc đại hiền (мудрый человек) nhà thông thái, người thông minh, trạng. . на всякого мудреца довольно простоты…
    544 byte (56 từ) - 18:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • operationalize (Triết học) thể hiện hay định nghĩa một cái gì đó dưới dạng một số hoạt động có thể đo lường được để có thể xác định hay chứng minh nó. Previous…
    579 byte (67 từ) - 19:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tao4 道 Đường, lối đi. Phương cách, phương pháp. 知道 道 On'yomi đường, phố (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó. Kun'yomi tỉnh của Nhật…
    2 kB (241 từ) - 07:56, ngày 22 tháng 10 năm 2021
  • + blue (“xanh lam”). Được đặt mới bởi Nelson Goodman để minh họa những khái niệm trong triết lý về khoa học. grue nội động từ (Từ cổ, nghĩa cổ) Hoảng…
    3 kB (325 từ) - 12:20, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈfɔrm/ form (số nhiều forms) Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng. (Triết học) Hình thức, hình thái. form and content — hình thức và nội dung Hình…
    3 kB (428 từ) - 12:24, ngày 24 tháng 8 năm 2022
  • one's figure — giữ được dáng người thon (Toán học) Hình. Hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống. Nhân vật…
    4 kB (529 từ) - 06:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021