Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выплавить) ‚(В) Nấu chảy, nấu, luyện, đúc. выплавлять сталь — nấu (luyện, đúc) thép "выплавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    453 byte (38 từ) - 13:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • выплавка gc (действие) [sự] nấu chảy, nấu, luyện, đúc. выплавка чугуна — sự nấu (đúc) gang (количество) sản lượng luyện kim, lượng nấu chảy, lượng đúc. увеличить…
    639 byte (55 từ) - 13:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • khoai tây, trứng варить пиво — nấu bia (плавлением и т. п. ) nấu, luyện. варить сталь — luyện thép варить мыло — nấu xà phòng тех. — (сваривать) hàn…
    1 kB (84 từ) - 12:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • — lò cao, lò luyện gang доменный процесс — quá trình luyện lò cao доменная плавка — [sự] nấu luyện lò cao доменный цех — phân xưởng luyện lò cao "доменный"…
    482 byte (47 từ) - 14:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /fɔ̃.dœʁ/ fondeur gđ /fɔ̃.dœʁ/ Quản đốc xưởng đúc. Thợ rót (ở lò nấu luyện kim loại); thợ đúc. "fondeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    394 byte (35 từ) - 19:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • quả cân bằng gang (Ngành in) Bộ chữ cùng cỡ. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại). fonte verte — đồng thanh "fonte", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    651 byte (62 từ) - 19:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (действие) [sự] nấu chảy, đúc, luyện. (цикл плавления) [sự] luyện. скоростная плавка — [sự] luyện tốc hiệu (продукт плавления) mẻ đúc, mẻ nấu. "плавка", Hồ…
    487 byte (42 từ) - 21:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • [môn] chạy nhanh, chạy tốc độ скоростная плавка — [sự] nấu chảy tốc hiệu, nấu luyện nhanh, nấu chảy theo phương pháp cấp tốc скоростные методы строительства…
    872 byte (93 từ) - 00:46, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của переплавка переплавка gc (Sự) Nấu lại, nấu chảy lại, đúc lại, luyện lại. "переплавка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    329 byte (30 từ) - 21:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • refusion Sự nấu chảy lại, sự luyện lại. "refusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    155 byte (22 từ) - 11:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • плавильный плавильный (Thuộc về) Nấu chảy, đúc, luyện. плавильное производство — sản xuất kim loại плавильная печь — lò đúc, lò nấu "плавильный", Hồ Ngọc Đức…
    421 byte (37 từ) - 21:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • переплавить,(В) (вторично) nấu lại, nấu chảy lại, đúc lại, luyện lại. (всё, многое) nấu chảy [tất cả], đúc [tất cả], nấu chảy [nhiều], đúc [nhiều]° переплавлять…
    577 byte (60 từ) - 21:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của варка варка gc (пищи) [sự] nấu luộc. (металла) [sự] luyện. "варка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    275 byte (27 từ) - 12:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của плавить плавить Thể chưa hoàn thành ((В)) Nấu chảy, đúc, luyện. "плавить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    278 byte (28 từ) - 21:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • trù binh Hạng lính dự bị, còn đang huấn luyện và chưa được trực tiếp chiến đấu. Hạng lính chuyên đun nước nấu ăn cho ba quân tướng sĩ.…
    345 byte (29 từ) - 09:18, ngày 6 tháng 4 năm 2018
  • IPA: /ˈreɪ.ˈfjuːz/ re-fuse ngoại động từ /ˈreɪ.ˈfjuːz/ Nấu chảy lại, luyện lại. "re-fuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (30 từ) - 11:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thành: спечься) (Được) Nướng. тех. — [bị] nung kết, thiêu kết, nấu kết; (об угле) — [được] luyện cốc "спекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    435 byte (41 từ) - 01:16, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • than tổ ong Than luyện thành khối hình trụ có nhiều lỗ tròn, dùng để đốt lò đun nấu thức ăn. "than tổ ong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    314 byte (37 từ) - 10:52, ngày 10 tháng 9 năm 2020
  • lò đúc Lò nấu chảy kim loại để đổ vào khuôn đúc. Ngb. Nơi nung đúc rèn luyện con người. Đấu tranh là lò đúc nhân tài. "lò đúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    344 byte (42 từ) - 08:46, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • smelt /smɛlt/ Động từ thì quá khứ và quá khứ phân từ của smell. Luyện, nấu chảy; nấu chảy quặng có chứa kim loại để tách ra phần kim loại smell Cách chia…
    378 byte (75 từ) - 00:27, ngày 25 tháng 12 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).