Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ngoài da. Nốt ghẻ. Số điểm đánh giá bài làm hay câu trả lời của học sinh. Thầy cho nốt rất nghiệt. Xem nốt nhạc nốt Cho đến hết phần còn lại. Ăn nốt đĩa xôi…
    1 kB (167 từ) - 18:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nốt tròn ba (Âm nhạc, cổ) Nốt nhạc có trường độ bằng hai nốt tròn đôi hoặc nửa nốt tròn tư, tức 16 phách trong nhịp 4 4 {\displaystyle _{4}^{4}} . Tiếng…
    588 byte (60 từ) - 05:14, ngày 29 tháng 4 năm 2013
  • nốt tròn tư (Âm nhạc, cổ) Nốt nhạc dài nhất, trường độ bằng hai nốt tròn ba, tức 32 phách trong nhịp 4 4 {\displaystyle _{4}^{4}} . Tiếng Anh: maxima…
    588 byte (57 từ) - 00:05, ngày 29 tháng 4 năm 2013
  • nốt tròn đôi (Âm nhạc, ít dùng) Nốt nhạc có trường độ bằng hai nốt tròn hoặc nửa nốt tròn ba, tức 8 phách trong nhịp 4 4 {\displaystyle _{4}^{4}} . nốt…
    970 byte (105 từ) - 05:14, ngày 29 tháng 4 năm 2013
  • nốt tròn (Âm nhạc) Nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, trường độ bằng hai nốt trắng hoặc nửa nốt tròn đôi, tức 4 phách trong nhịp 4 4 {\displaystyle…
    1 kB (150 từ) - 18:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • âm giai Tập hợp của nhiều nốt nhạc tạo thành một nhóm nốt tuân theo quy luật nhạc lý. Bản dịch…
    271 byte (21 từ) - 10:27, ngày 10 tháng 3 năm 2024
  • dối, không thành thực. (фалшиво играть) chơi (đánh) sai nốt nhạc (фалшиво петь) hát sai nốt nhạc, hát sai nhịp, hát lỗi giọng. "фальшивить", Hồ Ngọc Đức…
    582 byte (51 từ) - 02:48, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • grace note (thể loại Âm nhạc)
    IPA: /ˈɡreɪs.ˈnoʊt/ grace note (số nhiều grace notes) (Âm nhạc) Nốt láy: nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay. (Nghĩa bóng) Những điều vụn vặt. grupetto turn…
    421 byte (44 từ) - 12:16, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈlɛ.dʒɜː/ leger /ˈlɛ.dʒɜː/ Nhạc dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông. "leger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    370 byte (37 từ) - 10:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɪf/ riff /ˈrɪf/ Đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian. "riff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    302 byte (31 từ) - 13:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • нотный (Thuộc về) Nốt nhạc, bản nhạc. магазин — [của] hàng bán bản nhạc, hàng bán nhạc нотная тетрадь — [quyển, cuốn] vở chép nhạc, vở nhạc нотная бумага…
    515 byte (52 từ) - 19:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • fermate (Âm nhạc) Sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn. "fermate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    257 byte (34 từ) - 18:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • giai điệu Một chuỗi liên tục kết hợp các nốt nhạc với nhau, có tính chất âm nhạc và thoả mãn thính giác. Giai điệu ngân vang Bản dịch…
    346 byte (29 từ) - 07:25, ngày 5 tháng 11 năm 2023
  • IPA: /mɪ.ˈlɪz.mə/ melisma /mɪ.ˈlɪz.mə/ Nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết. "melisma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (31 từ) - 13:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sixteenth note (thể loại Âm nhạc)
    sixteenth note (số nhiều sixteenth notes) ( Mỹ,  Canada; âm nhạc) Nốt móc đôi, nốt móc kép. semiquaver (Anh, Úc)…
    204 byte (19 từ) - 18:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Dấu apli đơn, được đánh dấu sau một neume, làm tăng thời lượng của một nốt nhạc lên một nhịp. 𝂆 𝂇 𝂈 https://www.unicode.org/notes/tn20/byznotation.1…
    466 byte (39 từ) - 06:11, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • chúng tôi sẽ đến. Khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cung và nửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó. "quãng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    1 kB (178 từ) - 10:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ˌdɛf/ tone-deaf /ˈtoʊn.ˌdɛf/ Không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau. "tone-deaf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    296 byte (35 từ) - 02:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • quarter note (thể loại Âm nhạc)
    quarter note (số nhiều quarter notes) Cái móc. ( Mỹ,  Canada; âm nhạc) Nốt đen. Ý ngông, ý quái gở. nốt đen crotchet (Anh, Úc)…
    249 byte (24 từ) - 10:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • whole note (thể loại Âm nhạc)
    whole note (số nhiều whole notes) ( Mỹ,  Canada; âm nhạc) Nốt tròn. semibreve (Anh, Úc)…
    179 byte (15 từ) - 09:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).