Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “nhà tạo mẫu”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- /ˈfæ.ʃᵊn.ˌmɑːŋ.ɡɜː/ fashionmonger /ˈfæ.ʃᵊn.ˌmɑːŋ.ɡɜː/ Người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt. "fashionmonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…313 byte (32 từ) - 18:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ái, hít, hắt, hạt, kệ, ạc hát tạo ra âm nhạc bằng giọng người ca hát Tên gọi của tự mẫu H/h. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là hắt hoặc hờ…2 kB (223 từ) - 05:19, ngày 17 tháng 11 năm 2022
- cơ khí (thể loại Mục từ dùng mẫu)cơ khí Ngành chế tạo và sửa chữa các loại máy móc, thiết bị. nhà máy cơ khí đóng tàu kĩ sư cơ khí Tiếng Anh: mechanical Cơ khí, Soha Tra Từ[1], Hà Nội:…379 byte (43 từ) - 07:50, ngày 10 tháng 9 năm 2023
- việc gì. en skapende kunstner — Nhà sáng tác, sáng tạo. å skape seg om til noe — Tự biến thành việc gì. Gây ra, tạo ra, làm ra. å skape uro/spenning/forventninger…1 kB (110 từ) - 18:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- điện hạt nhân (thể loại Mục từ dùng mẫu)điện hạt nhân Điện được tạo ra bằng cách sử dụng năng lượng nhiệt giải phóng từ các phản ứng hạt nhân, tạo ra hơi nước có áp suất và nhiệt độ cao để dẫn…515 byte (49 từ) - 05:38, ngày 17 tháng 8 năm 2024
- ᠬᠣᠲᠠ (thể loại Mục từ dùng mẫu)(xota) Thành phố. Khot, đơn vị sinh sản của người Mông Cổ ở khu vực du mục, thường tạo ra bởi một số gia đình. Nhà. Trưởng sở nghỉ vật nuôi. Nách. хот…508 byte (36 từ) - 14:47, ngày 21 tháng 8 năm 2017
- хот (thể loại Mục từ dùng mẫu)(hot) Thành phố. Khot, đơn vị sinh sản của người Mông Cổ ở khu vực du mục, thường tạo ra bởi một số gia đình. Nhà. Trưởng sở nghỉ vật nuôi. Nách. ᠬᠣᠲᠠ…517 byte (36 từ) - 14:50, ngày 21 tháng 8 năm 2017
- tiết) музей (muzej) bảo tàng. Bản mẫu:-xgn-kha- музей (muzjej) bảo tàng. Chuyển tự của музей музе́й gđ bảo tàng: ngôi nhà ni mà người ta trưng bày một số…731 byte (46 từ) - 02:55, ngày 2 tháng 12 năm 2023
- Tạo trang dữ liệu và bản đồ! động từ 平A 對A A (chữ hoa, chữ thường a) Chữ cái thứ nhất viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Uzbek. Xem Bản mẫu:list:Latin…36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
- ngoại động từ /ˈhoʊm/ Cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà. Tạo cho (ai... ) một căn nhà, tạo một tổ ấm. home Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ…5 kB (617 từ) - 01:05, ngày 22 tháng 7 năm 2022
- Bản mẫu:rus-noun-m-3c шёлк gđ (волокно) tơ, tơ tằm, lụa. (ткань) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa. искуственный шёлк — lụa nhân tạo на шелку — lót lụa обыкн…968 byte (106 từ) - 03:41, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- 天 (thể loại Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym)cùng chuỗi ngữ âm (天) (Zhengzhang, 2003) Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: bronze=; oracle=天-oracle.gif Bính âm: tiān (tian1) Wade–Giles:…2 kB (285 từ) - 09:31, ngày 9 tháng 6 năm 2024
- inkblot test (thể loại Mục từ dùng mẫu)hoặc cảm xúc của người đó. [[Rorschach test ( Do nhà tâm lý học người Thụy Sĩ Hermann Rorschach tạo ra)]] ▲ https://dictionary.cambridge…571 byte (65 từ) - 07:42, ngày 8 tháng 8 năm 2020
- ’s (thể loại Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu)và tạo ra dạng sở hữu của nó, thay cho việc dùng chỉ một ’s, ví dụ “Jack and Jill’s pails”. -s its it’s greengrocer’s apostrophe Từ des. Bản mẫu:nld-article…7 kB (881 từ) - 17:37, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- thế trước hình thức viết. Được chứng thực trong Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) dưới dạng 𫶸, trong đó: 巴 + 例, 婆例 (HV hiện đại:…5 kB (542 từ) - 07:27, ngày 15 tháng 8 năm 2023
- than sinh học (thể loại Mục từ dùng mẫu)không có oxy) ở nhiệt độ cao ( > 250 oC) với ứng dụng chính là cải tạo đất, và rộng hơn là giảm thiểu ô nhiễm môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.…707 byte (75 từ) - 17:46, ngày 17 tháng 1 năm 2016
- ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, tỏa ra (mùi vị, hơi...). Sản xuất, chế tạo. Làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ);…4 kB (432 từ) - 19:13, ngày 14 tháng 10 năm 2024
- đá (thể loại Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp)có cách viết hoặc gốc từ tương tự da dà dạ dã đa đà đả đã đá Chất rắn cấu tạo nên vỏ Trái Đất, thường thành từng tảng, từng hòn. Dãy núi đá. Tảng đá nằm…5 kB (535 từ) - 05:38, ngày 18 tháng 7 năm 2024
- *baz₁-. Cùng gốc với tiếng Mingrelia ბჟოუ (bžou, “fool”), tuy nhiên từ tái tạo không chú ý đến từ đồng nghĩa tiếng Mingrelia ჟოლო (žolo). ბაჟ (baž) Trí…1.001 byte (208 từ) - 11:52, ngày 21 tháng 5 năm 2024
- tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in. Được giữ lại…11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024