sinh học

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

sinh học

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ʂïn˧˥ ha̰wk˨˨ʂɨn˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ hawk˨˨ʂïŋ˧˥ ha̰wk˨˨ʂïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

sinh học

  1. Khoa học nghiên cứu cơ thể sống từ thực vật, động vật đến con ngườiđiều kiện sống của cơ thể sống đó.
    Công nghệ sinh học.
    Nhập môn sinh học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]