Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ʁaʒ/ Sự đánh xi. Le cirage des parquets — sự đánh xi sàn nhà Le cirage des souliers — sự đánh giày Une boîte de cirage — một hộp xi đánh giày être dans…
    576 byte (65 từ) - 04:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • niêm phong bao, túi. Xi gắn nút chai. (xem từ nguyên 1). Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ. Xi đánh giày. xi Phát ra tiếng "xi" kéo dài để kích thích…
    3 kB (338 từ) - 12:54, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • Chuyển tự của вакса вакса gc Xi đánh giày. "вакса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    220 byte (23 từ) - 12:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • крем gđ Cờ-rem, kem. крем для лица — kem bôi mặt крем для обуви — xi đánh giày "крем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    298 byte (31 từ) - 17:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. blacking /ˈblæ.kiɳ/ Xi đen (đánh giày); xi (đánh giày). "blacking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    378 byte (85 từ) - 22:41, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • cirer ngoại động từ /si.ʁe/ Đánh xi. Cirer des chaussures — đánh giày cirer les bottes à quelqu'un — (thân mật) liếm gót giày ai "cirer", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    361 byte (41 từ) - 04:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • láng. Nước đánh bóng, xi. boot polish — xi đánh giày (Nghĩa bóng) Vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã. polish ngoại động từ /ˈpɑː.lɪʃ/ Đánh bóng, làm…
    1 kB (195 từ) - 06:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • lẳng lắng láng Vải nhẵn bóng. Quần láng đen. láng Nhẵn, bóng loáng. Giày mới đánh xi đen láng . Tóc láng mượt. láng Đang đi thẳng bỗng quanh sang một bên…
    2 kB (227 từ) - 11:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • non thuộc crôm dầu Vachette cirée — da bò cái non đánh xi Vachette sport — da bò cái non làm giày thể thao (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bò cái non. "vachette"…
    825 byte (96 từ) - 07:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Thái: หลอดไฟฟ้า bóng Phản chiếu được ánh sáng. Bàn đánh xi bóng lên. Đánh bóng sàn nhà. Đánh bóng đôi giày da đen. (nghĩa +) Có tính ẩn dụ. Nghĩa bóng của…
    6 kB (701 từ) - 08:19, ngày 1 tháng 1 năm 2021
  • Bụi bẩn, mồ hóng. black ngoại động từ /ˈblæk/ Làm đen, bôi đen. Đánh xi đen (giày). Bảng chia động từ của black Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    2 kB (302 từ) - 18:23, ngày 23 tháng 4 năm 2023