Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • might (đề mục Từ dẫn xuất)
    tiếng Anh cổ meahte. might (không đếm được) Sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần). by might — bằng sức mạnh, bằng vũ lực with all one's might; with might…
    2 kB (230 từ) - 17:22, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • sport (thể loại Động từ chia ngôi thứ nhất số ít)
    cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...). (Lóng) Người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí; người…
    8 kB (807 từ) - 12:55, ngày 13 tháng 9 năm 2023
  • orange (đề mục Từ dẫn xuất)
    Màu da cam. RGB Phổ nhìn thấy được to squeeze the orange: Vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai). squeezed orange: Quả cam bị vắt kiệt…
    5 kB (371 từ) - 10:49, ngày 22 tháng 3 năm 2023
  • Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 9 Chữ Latinh: p IPA(ghi chú): [p] п (chữ hoa П) Chữ cái thứ 21 dạng viết thường trong bảng chữ…
    81 kB (13.378 từ) - 08:09, ngày 22 tháng 2 năm 2024