Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5F29, 弩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F29

[U+5F28]
CJK Unified Ideographs
[U+5F2A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái nỏ, cái .

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, , , nỏ, nổ, nỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naː˧˥ nu˧˥ nɔʔɔ˧˥ nɔ̰˧˩˧ no̰˧˩˧ noʔo˧˥na̰ː˩˧ nṵ˩˧˧˩˨˧˩˨ no˧˩˨ no˧˩˨naː˧˥ nu˧˥˨˩˦˨˩˦ no˨˩˦ no˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naː˩˩ nu˩˩ nɔ̰˩˧˧˩ no˧˩ no̰˩˧naː˩˩ nu˩˩˧˩˧˩ no˧˩ no˧˩na̰ː˩˧ nṵ˩˧ nɔ̰˨˨ nɔ̰ʔ˧˩ no̰ʔ˧˩ no̰˨˨