Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+68D6, 棖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68D6

[U+68D5]
CJK Unified Ideographs
[U+68D7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tranh, trường, trành

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ ʨa̤jŋ˨˩tʂan˧˥ tʂɨəŋ˧˧ tʂan˧˧tʂan˧˧ tʂɨəŋ˨˩ tʂan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˧ tʂajŋ˧˧tʂajŋ˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂajŋ˧˧