Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6A59, 橙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A59

[U+6A58]
CJK Unified Ideographs
[U+6A5A]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ʨan˧˥ʨan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨajŋ˧˥ʨajŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

  1. Chanh.