acrobatics
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.krə.ˈbæ.tɪks/
Danh từ[sửa]
acrobatics số nhiều (dùng như số ít) /ˌæ.krə.ˈbæ.tɪks/
Tham khảo[sửa]
- "acrobatics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acrobatics số nhiều (dùng như số ít) /ˌæ.krə.ˈbæ.tɪks/