acrobatics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.krə.ˈbæ.tɪks/

Danh từ[sửa]

acrobatics số nhiều (dùng như số ít) /ˌæ.krə.ˈbæ.tɪks/

  1. Thuật leo dây, thuật nhào lộn.
    aerial acrobatics — (hàng không) thuật nhào lộn trên không

Tham khảo[sửa]