bình nguyên
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ ŋwiən˧˧ | ɓïn˧˧ ŋwiəŋ˧˥ | ɓɨn˨˩ ŋwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ ŋwiən˧˥ | ɓïŋ˧˧ ŋwiən˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
bình nguyên
- (Cũ) . Đồng bằng.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: plain
- Tiếng Hà Lan: vlakte de ~ (gc)
- Tiếng Pháp: plaine gc
Tham khảo[sửa]
- "bình nguyên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)